Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

MÀNG BOPP BÓNG 15 MIC

BOPP | Màng Bopp bóng | Mang Bopp mờ

Giá Liên Hệ: (08) 3972 1088


Thông Tin Cơ Bản:
  
·         Dày:            15 Micron
·         Dài:             4.000 m
·         Rộng:          100 ÷ 1300 mm
·         Corona:      38 Dyne/cm
·         Xuất xứ:     Thailand / Indonesia

(Màng Bopp bóng 15 mic )

Tính Năng Sản Phẩm:

·         Cán màng, nhãn, bao bì, bìa sách báo
·         In/Ghép phức hợp bao bì mềm thực phẩm (mì gói, bánh kẹo, Cafe...)
·         Băng keo dán thùng trong/đục
·         Túi đựng hàng may mặc và đĩa CD/DVD
·         Bao thuốc lá, giấy gói hoa, quà…


Thông Số Kỹ Thuật:

tham khảo: http://longvan.biz.vn/home.php?module=products&act=view&id=51&type=33#thongso

Thứ Năm, 24 tháng 10, 2013

MÀNG BOPP MỜ 18 MIC.

BOPP | Màng Bopp bóng | Mang Bopp mờ

Giá Liên Hệ: (08) 3972 1088


Thông Tin Cơ Bản:

·         Dày:            18 Micron
·         Dài:             4.000 m
·         Rộng:          100 ÷ 1300 mm
·         Corona:      38 Dyne/cm
·         Xuất xứ:     Thailand / Indonesia

(Màng Bopp mờ 18 mic )

Tính Năng Sản Phẩm:

·         Cán màng, nhãn, bao bì, bìa sách báo
·         In/Ghép phức hợp bao bì mềm thực phẩm (mì gói, bánh kẹo, Cafe...)
·         Băng keo dán thùng trong/đục
·         Túi đựng hàng may mặc và đĩa CD/DVD
·         Bao thuốc lá, giấy gói hoa, quà…


Thông Số Kỹ Thuật

tham khảo: http://longvan.biz.vn/home.php?module=products&act=view&id=42&type=34#thongso

Thứ Tư, 23 tháng 10, 2013

MÀNG BOPP MỜ 15 MIC

Giá Liên Hệ: (08) 3972 1088


Thông tin cơ bản:

·         Dày:            15 Micron
·         Dài:             4.000 m
·         Rộng:          100 ÷ 1300 mm
·         Corona:      38 Dyne/cm
·         Xuất xứ:     Thailand / Indonesia

(Màng Bopp mờ 15 mic )

Tính năng sản phẩm:

·         Cán màng, nhãn, bao bì, bìa sách báo
·         In/Ghép phức hợp bao bì mềm thực phẩm (mì gói, bánh kẹo, Cafe...)
·         Băng keo dán thùng trong/đục
·         Túi đựng hàng may mặc và đĩa CD/DVD
·         Bao thuốc lá, giấy gói hoa, quà…


Thông số kỹ thuật:

tham khảo: http://longvan.biz.vn/home.php?module=products&act=view&id=41&type=34#thongso

Thứ Ba, 15 tháng 10, 2013

GIÁ MÀNG BOPP




Thông tin liên hệ: Tel.: 08 3972 1087 - 08 3972 1088 | Fax.: 08 3972 1089 | Email: longvan.opp@gmail.com Website: http://longvan.biz.vn 


MÀNG BOPP LÀ GÌ?





Màng BOPP (Biaxial Oriented Polypropylene) là loại màng nhựa làm từ hạt nhựa PP
Màng BOPP có hai loại, màng bopp trong, màng bopp mờ. màng bopp có độ dày từ 12 – 40mic.
Màng BOPP được các công ty in, thiết kế bao bì, ứng dụng cho: - Bao bì mềm thực phẩm như mì gói, bánh kẹo, cà phê...

Màng BOPP được các công ty sản xuất bao bì ứng dụng cho: Cán màng trên bao bì giấy, bao bì carton, nhãn hàng, bìa sách, tạp chí...

Ngoài ra, Màng bopp còn được ứng dụng cho Băng keo dán thùng túi đựng áo sơ mi, túi quần tây, túi đĩa CD v.v. - Bao thuốc lá, giấy kiếng gói hoa, thực phẩm.

MÀNG BOPP TRONG 12 MIC.

BOPP | Màng Bopp bóng | Mang Bopp mờ

Giá Liên Hệ: (08) 3972 1088 

Thông tin cơ bản:
           ·         Dày:            12 Micron
·         Dài:             4.000 m
·         Rộng:          100 ÷ 1300 mm
·         Corona:      38 Dyne/cm
·         Xuất xứ:     Thailand / Indonesia
  
(Màng bopp trong 12 mic)

Tính Năng Sản Phẩm:

·         Cán màng, nhãn, bao bì, bìa sách báo
·         In/Ghép phức hợp bao bì mềm thực phẩm (mì gói, bánh kẹo, Cafe...)
·         Băng keo dán thùng trong/đục
·         Túi đựng hàng may mặc và đĩa CD/DVD
·         Bao thuốc lá, giấy gói hoa, quà…


Thông Số Kỹ Thuật:

PRODUCT CODE NO. OP – T12

Is widely used in printing and laminating for packaging application. The film offers exceptional clarity. Good dimensional stability, flatness and strength.
TECHNICAL DATA


TYPICAL PROPERTIES


UNIT


TEST METHODS


TYPICAL VALUE


THICKNESS
micron
Micrometer
12


YIELD
m2/ kg (min.)
-
74.07


DENSITY
 g/cm3
ASTM D-1505
.91
AVERAGE THICKNESS VARIATION
% (max.)
ASTM E-252
± 3


TENSILE STRENGTH
kg/mm2(min.)
MD
ASTM
D-882
13
TD
24


ELONGATION AT BREAK
%
(max.)
MD
ASTM
D-882
200
TD
70


THERMAL SHRINKAGE 
(120oc 15 minutes)
%
(max.)
MD
ASTM
D-1204
4.0
TD
2.0


STATIC C.O.F.
film/film
ASTM D-1894
0.35-0.50


HALF DECAY TIME
seconds (max.)
STATIC HONEST METER
600


HAZE
% (max.)
ASTM 
D-1003
1.5


GLOSS (angle 45o)
% (min.)
ASTM 
D-2457
85


WVTR
g/m2/24 hr (max.)
ASTM F-1249
10


O2TR
cc/m2/24 hr (max.)
ASTM D-3985
2,200


WETTING TENSION
Dyne/cm (min.)
ASTM D-2578
38


DESCRIPTION OF SUPPLY


PAPER CORE I.D.
77 mm (3 in.) 153 mm (6 in.)


ROLL O.D.
max. 800 mm


WIDTH RANGE
100 mm - 1,500 mm. (other width on request)


LENGTH RANGE
STANDARD 4,000 m., 6,000 m.,8,000 m. (other lenght on request)