Giá Liên Hệ: (08) 3972 1088
Thông tin cơ bản:
· Dày: 12 Micron
· Dài: 4.000 m
· Rộng: 100 ÷ 1300 mm
· Corona: 38 Dyne/cm
· Xuất xứ: Thailand / Indonesia
(Màng bopp trong 12 mic)
Tính Năng Sản Phẩm:
· Cán màng, nhãn, bao bì, bìa sách báo
· In/Ghép phức hợp bao bì mềm thực phẩm (mì gói, bánh kẹo, Cafe...)
· Băng keo dán thùng trong/đục
· Túi đựng hàng may mặc và đĩa CD/DVD
· Bao thuốc lá, giấy gói hoa, quà…
Thông Số Kỹ Thuật:
PRODUCT CODE NO. OP – T12
| ||||
Is widely used in printing and laminating for packaging application. The film offers exceptional clarity. Good dimensional stability, flatness and strength.
| ||||
TECHNICAL DATA
| ||||
TYPICAL PROPERTIES
|
UNIT
|
TEST METHODS
|
TYPICAL VALUE
| |
THICKNESS
|
micron
|
Micrometer
|
12
| |
YIELD
|
m2/ kg (min.)
|
-
|
74.07
| |
DENSITY
|
g/cm3
|
ASTM D-1505
|
.91
| |
AVERAGE THICKNESS VARIATION
|
% (max.)
|
ASTM E-252
|
± 3
| |
TENSILE STRENGTH
|
kg/mm2(min.)
|
MD
|
ASTM
D-882 |
13
|
TD
|
24
| |||
ELONGATION AT BREAK
|
%
(max.)
|
MD
|
ASTM
D-882
|
200
|
TD
|
70
| |||
THERMAL SHRINKAGE
(120oc 15 minutes) |
%
(max.)
|
MD
|
ASTM
D-1204
|
4.0
|
TD
|
2.0
| |||
STATIC C.O.F.
|
film/film
|
ASTM D-1894
|
0.35-0.50
| |
HALF DECAY TIME
|
seconds (max.)
|
STATIC HONEST METER
|
600
| |
HAZE
|
% (max.)
|
ASTM
D-1003 |
1.5
| |
GLOSS (angle 45o)
|
% (min.)
|
ASTM
D-2457 |
85
| |
WVTR
|
g/m2/24 hr (max.)
|
ASTM F-1249
|
10
| |
O2TR
|
cc/m2/24 hr (max.)
|
ASTM D-3985
|
2,200
| |
WETTING TENSION
|
Dyne/cm (min.)
|
ASTM D-2578
|
38
| |
DESCRIPTION OF SUPPLY
| ||||
PAPER CORE I.D.
|
77 mm (3 in.) 153 mm (6 in.)
| |||
ROLL O.D.
|
max. 800 mm
| |||
WIDTH RANGE
|
100 mm - 1,500 mm. (other width on request)
| |||
LENGTH RANGE
|
STANDARD 4,000 m., 6,000 m.,8,000 m. (other lenght on request)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét