Thứ Ba, 15 tháng 10, 2013

MÀNG BOPP TRONG 12 MIC.

BOPP | Màng Bopp bóng | Mang Bopp mờ

Giá Liên Hệ: (08) 3972 1088 

Thông tin cơ bản:
           ·         Dày:            12 Micron
·         Dài:             4.000 m
·         Rộng:          100 ÷ 1300 mm
·         Corona:      38 Dyne/cm
·         Xuất xứ:     Thailand / Indonesia
  
(Màng bopp trong 12 mic)

Tính Năng Sản Phẩm:

·         Cán màng, nhãn, bao bì, bìa sách báo
·         In/Ghép phức hợp bao bì mềm thực phẩm (mì gói, bánh kẹo, Cafe...)
·         Băng keo dán thùng trong/đục
·         Túi đựng hàng may mặc và đĩa CD/DVD
·         Bao thuốc lá, giấy gói hoa, quà…


Thông Số Kỹ Thuật:

PRODUCT CODE NO. OP – T12

Is widely used in printing and laminating for packaging application. The film offers exceptional clarity. Good dimensional stability, flatness and strength.
TECHNICAL DATA


TYPICAL PROPERTIES


UNIT


TEST METHODS


TYPICAL VALUE


THICKNESS
micron
Micrometer
12


YIELD
m2/ kg (min.)
-
74.07


DENSITY
 g/cm3
ASTM D-1505
.91
AVERAGE THICKNESS VARIATION
% (max.)
ASTM E-252
± 3


TENSILE STRENGTH
kg/mm2(min.)
MD
ASTM
D-882
13
TD
24


ELONGATION AT BREAK
%
(max.)
MD
ASTM
D-882
200
TD
70


THERMAL SHRINKAGE 
(120oc 15 minutes)
%
(max.)
MD
ASTM
D-1204
4.0
TD
2.0


STATIC C.O.F.
film/film
ASTM D-1894
0.35-0.50


HALF DECAY TIME
seconds (max.)
STATIC HONEST METER
600


HAZE
% (max.)
ASTM 
D-1003
1.5


GLOSS (angle 45o)
% (min.)
ASTM 
D-2457
85


WVTR
g/m2/24 hr (max.)
ASTM F-1249
10


O2TR
cc/m2/24 hr (max.)
ASTM D-3985
2,200


WETTING TENSION
Dyne/cm (min.)
ASTM D-2578
38


DESCRIPTION OF SUPPLY


PAPER CORE I.D.
77 mm (3 in.) 153 mm (6 in.)


ROLL O.D.
max. 800 mm


WIDTH RANGE
100 mm - 1,500 mm. (other width on request)


LENGTH RANGE
STANDARD 4,000 m., 6,000 m.,8,000 m. (other lenght on request)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét